Các chính quyền tồn tại sau trận Phì Thủy Danh_sách_vua_Ngũ_Hồ_thập_lục_quốc

Hậu Yên

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
1Thế Tổ (世祖)Thành Vũ hoàng đế (成武皇帝)Mộ Dung Thùy (慕容垂)326396Yên Nguyên (燕元)
Kiến Hưng (建興)
384-396
2Liệt Tổ (烈祖)
Liệt Tông (烈宗)
Huệ Mẫn hoàng đế (惠愍皇帝)Mộ Dung Bảo (慕容寶)355398Vĩnh Khang (永康)396-398
soán vịMộ Dung Tường (慕容詳)?-397Kiến Thủy (建始)397
soán vịMộ Dung Lân (慕容麟)?-398Diên Bình (延平)397
soán vịLan Hãn (蘭汗)?-398Thanh Long (青龍)398
3Trung Tông (中宗)Chiêu Vũ hoàng đế (昭武皇帝)Mộ Dung Thịnh (慕容盛)373401Kiến Bình (建平)
Trường Lạc (長樂)
398-401
truy phongHiến Trang hoàng đế (獻莊皇帝)Mộ Dung Toàn (慕容全)?-370
4Chiêu Văn hoàng đế (昭文皇帝)Mộ Dung Hi (慕容熙)385407Quang Thủy (光始)
Kiến Thủy (建始)
401-407
5Huệ Ý hoàng đế (惠懿皇帝)Mộ Dung Vân (慕容雲)
Cao Vân (高雲)
?-409Chính Thủy (正始)407-409

Bắc Yên

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
1Huệ Ý hoàng đế (惠懿皇帝)Cao Vân (高雲)Chính Thủy 正始407-409
truy phongNguyên hoàng đế (元皇帝)Phùng Hòa (馮和)
truy phongTuyên hoàng đế (宣皇帝)Phùng An (馮安)
2Thái Tổ (太祖)Văn Thành hoàng đế (文成皇帝)Phùng Bạt (馮跋)Thái Bình (太平)409-430
3Chiêu Thành hoàng đế (昭成皇帝)Phùng Hoằng (馮弘)Thái Hưng (太興)430-436

Nam Yên

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
1Thế Tông (世宗)Hiến Vũ hoàng đế (獻武皇帝)Mộ Dung Đức (慕容德)336405Yên Bình (燕平)
Kiến Bình (建平)
398-405
truy phongMục hoàng đế (穆皇帝)Mộ Dung Nạp (慕容納)?—385
2Mộ Dung Siêu (慕容超)385410Thái Thượng (太上)405410

Hậu Tần

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
truy phongThủy Tổ (始祖)Cảnh Nguyên hoàng đế (景元皇帝)Diêu Dặc Trọng (姚弋仲)280352
truy phongNgụy Vũ vương (魏武王)Diêu Tương (姚襄)331357
1Thái Tổ (太祖)Vũ Chiêu hoàng đế (武昭皇帝)Diêu Trường (姚萇)330393Bạch Tước (白雀)
Kiến Sơ (建初)
384393
2Cao Tổ (高祖)Văn Hoàn hoàng đế (文桓皇帝)Diêu Hưng (姚興)366416Hoàng Sơ (皇初)
Hoằng Thủy (弘始)
393416
3Mạt Đế (末帝)Diêu Hoằng (姚泓)388417Vĩnh Hòa (永和)416417

Tây Tần

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
Lũng Tây bộ
1Khất Phục Hựu Lân (乞伏祐鄰)265—?
2Khất Phục Kết Quyền (乞伏結權)
3Khất Phục Lợi Na (乞伏利那)
4Khất Phục Kì Nê (乞伏祁埿)
5Khất Phục Thuật Diên (乞伏述延)
6Khất Phục Nục Đại Hàn (乞伏傉大寒)
7Khất Phục Tư Phồn (乞伏司繁)?—385
Tây Tần
1Liệt Tổ (烈祖)Tuyên Liệt vương (宣烈王)Khất Phục Quốc Nhân (乞伏國仁)Kiến Nghĩa (建義)385388
2Cao Tổ (高祖)Vũ Nguyên vương (武元王)Khất Phục Càn Quy (乞伏乾歸)Thái Sơ (太初)
Canh Thủy (更始)
388400
409-412
3Thái Tổ (太祖)Văn Chiêu vương (文昭王)Khất Phục Sí Bàn (乞伏熾磐)Vĩnh Khang (永康)
Kiến Hoằng (建弘)
412428
4Khất Phục Mộ Mạt (乞伏暮末)Vĩnh Hoằng (永弘)428431

Hạ

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
Thiết Phất
1Chính hoàng đế (正皇帝)Lưu Khứ Ti (劉去卑)
2Nguyên hoàng đế (元皇帝)Lưu Cáo Thăng Viên (劉誥升爰)
Lưu Huấn Đâu (劉訓兜)
272309
3Cảnh hoàng đế (景皇帝)Lưu Ô Lộ Cô (劉烏路孤)
Lưu Hổ (劉虎)
309341
4Tuyên hoàng đế (宣皇帝)Lưu Vụ Hoàn (劉務桓)
Lưu Báo Tử (劉豹子)
341356
5Lưu Át Lậu Đầu (劉閼陋頭)
Lưu Át Đầu (劉閼頭)
356358
6Lưu Tất Vật Kỳ (劉悉勿祈)358359
7Thái Tổ (太祖)Hoàn hoàng đế (桓皇帝)Lưu Vệ Thần (劉衛辰)359391
Hạ
1Thế Tổ (世祖)Vũ Liệt hoàng đế (武烈皇帝)Hách Liên Bột Bột (赫連勃勃)381425Long Thăng (龍升)
Phượng Tường (鳳翔)
Xương Vũ (昌武)
Chân Hưng (真興)
407425
2Hách Liên Xương (赫連昌)?—434Thừa Quang (承光)425428
3Hách Liên Định (赫連定)?—432Thắng Quang (勝光)428431

Hậu Lương

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
truy phongThủy Tổ (始祖)Lã Vọng (呂望)
truy phongCảnh Chiêu hoàng đế (景昭皇帝)Lã Bà Lâu (呂婆樓)
1Thái Tổ (太祖)Ý Vũ hoàng đế (懿武皇帝)Lã Quang (呂光)338399Thái An (太安)
Lân Gia (麟嘉)
Long Phi (龍飛)
386399
2Ẩn vương (隱王)Lã Thiệu (呂紹)?-399Long Phi (龍飛)399
3Linh hoàng đế (靈皇帝)Lã Toản (呂纂)?-401Hàm Ninh (咸寧)399401
truy phongVăn hoàng đế (文皇帝)Lã Bảo (呂寶)?-392
4Lã Long?-416Thần Đỉnh (神鼎)401403

Tây Lương

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
truy phongCảnh vương (景王)Lý Yểm (李弇)
truy phongGiản vương (簡王)Lý Sưởng (李昶)
1Thái Tổ (太祖)Vũ Chiêu vương (武昭王)Lý Cảo (李暠)351417Canh Tí (庚子)
Kiến Sơ (建初)
400417
2Lý Hâm (李歆)?-420Gia Hưng (嘉興)417420
3Lý Tuân (李恂)?-421Vĩnh Kiến (永建)420421

Nam Lương

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
Hà Tây bộ
1Thốc Phát Thất Cô (禿髮匹孤)210231
2Thóc Phát Thọ Điền (禿髮壽闐)231252
3Thốc Phát Thụ Cơ Năng (禿髮樹機能)252279
4Thóc Phát Vụ Hoàn (禿髮務丸)279—?
5Thốc Phát Thôi Cân (禿髮推斤)?—365
6Thóc Phát Tư Phục Kiện (禿髮思復鞬)365—?
Nam Lương
1Liệt Tổ (烈祖)武王Thốc Phát Ô Cô (禿髮烏孤)?-399Thái Sơ (太初)397399
2Khang vương (康王)Thốc Phát Lợi Lộc Cô (禿髮利鹿孤)?-402Kiến Hòa (建和)399402
3Cảnh vương (景王)Thốc Phát Nục Đàn (禿髮傉檀)365415Hoằng Xương 弘昌
Gia Bình (嘉平)
402414

Bắc Lương

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
1Văn vương (文王)Đoàn Nghiệp (段業)?-401Thần Tỉ (神璽)397401
2Vũ Tuyên vương (武宣王)Thư Cừ Mông Tốn (沮渠蒙遜)368433Vĩnh An (永安)
Huyền Thủy (玄始)
Thừa Huyền (承玄)
Nghĩa Hòa (義和)
401433
3Ai vương (哀王)Thư Cừ Mục Kiền (沮渠牧犍)?-447Vĩnh Hòa (永和)433439
4Thác vươngThư Cừ Vô Húy (沮渠無諱)?-444Thừa Bình (承平)439444
5Vũ Thác vươngThư Cừ An Chu (沮渠安周)?-460Thừa Bình (承平)444460